Trang chủ Bundesliga từng ví von Muller như loài khủng long bạo chúa với đôi tay ngắn nhưng ẩn chứa một sức mạnh khủng khiếp. Điều này phần nào phản ánh được tài năng phi thường của cầu thủ người Đức.
Chẳng một ai tầm thường lại có thể ghi 118 bàn, thực hiện 145 kiến tạo tại Bundesliga, giành 9 chức vô địch giải đấu, 6 Cup Quốc gia Đức, và một lần đăng quang Champions League cùng Bayern Munich như Muller.
Vị trí thi đấu của Muller luôn là đề tài gây tranh cãi suốt hơn một thập kỷ. Anh không phải một tiền đạo trung tâm, tiền đạo lùi, tiền vệ cánh, hay tiền vệ tấn công đơn thuần. Thay vào đó, Muller tự gọi mình là "Raumdeuter" – Người xâm nhập các khoảng trống. Anh linh hoạt giữa nhiều vai trò, khó đoán và đầy hiệu quả.
Tốc độ
Tốc độ không phải lợi thế lớn nhất của Muller. Tuy vậy, anh vẫn di chuyển rất nhanh trong các tình huống đi bóng và chủ động nháy Q để chạy trước. Dù khả năng đua tốc chỉ ở mức trung bình, Muller có thể bù đắp bằng tư duy và sự tinh quái trong di chuyển.
Dứt điểm
Trong phạm vi vòng cấm, Muller dứt điểm hiệu quả với cả hai chân, đặc biệt ở các tình huống bóng sát vòng 16m50. Tuy nhiên, những cú sút xa của anh lại thiếu độ hiểm, dễ bị đối phương cản phá. Muller cũng không nổi bật trong không chiến nhưng luôn biết cách tận dụng khả năng chọn vị trí nhạy bén để tạo ra lợi thế.
Chuyền bóng
Khả năng kiến tạo của Muller là điểm sáng lớn. Những đường chuyền của anh không chỉ chính xác mà còn mang tính quyết định cao. Muller phối hợp tốt trong phạm vi hẹp và có khả năng thu hút đối thủ, giúp đồng đội nhận bóng ở tư thế thuận lợi.
Rê bóng
Muller xử lý bóng ổn định, dù không quá mượt mà như các cầu thủ kỹ thuật cao. Những pha rê dắt, đảo bóng của anh đủ hiệu quả để hỗ trợ khả năng kiến tạo lẫn ghi bàn.
Tì đè
Điểm yếu rõ rệt của Muller là khả năng tì đè. Anh thường gặp khó trong những pha tranh chấp tay đôi. Dù có thể chịu đựng 1-2 nhịp đầu, Muller cần chuyền hoặc ngoặt bóng sớm để tránh bị đè mất bóng.